VIETNAMESE

phối cảnh tổng thể

toàn cảnh, góc nhìn toàn diện

word

ENGLISH

overall perspective

  
NOUN

/ˈoʊvərɔːl pərˈspɛktɪv/

comprehensive view

Phối cảnh tổng thể là hình ảnh hoặc bản vẽ biểu thị toàn bộ không gian hoặc cấu trúc từ góc nhìn tổng quát.

Ví dụ

1.

Phối cảnh tổng thể làm nổi bật bố cục của công viên.

The overall perspective highlights the layout of the park.

2.

Phối cảnh tổng thể hỗ trợ trong lập kế hoạch các dự án lớn.

Overall perspectives aid in planning large projects.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ perspective khi nói hoặc viết nhé! check Gain a new perspective – có cái nhìn mới Ví dụ: Traveling helps you gain a new perspective on life. (Du lịch giúp bạn có cái nhìn mới về cuộc sống) check Shift your perspective – thay đổi góc nhìn Ví dụ: Talking to her really helped me shift my perspective. (Nói chuyện với cô ấy thật sự giúp tôi thay đổi góc nhìn) check From a broader perspective – từ một phối cảnh rộng hơn Ví dụ: From a broader perspective, the issue is about inequality. (Từ một phối cảnh rộng hơn, vấn đề là sự bất bình đẳng) check Architectural perspective – phối cảnh kiến trúc Ví dụ: The designer presented a 3D architectural perspective of the building. (Nhà thiết kế đã trình bày phối cảnh kiến trúc 3D của tòa nhà)