VIETNAMESE
lủn
ngắn ngủn
ENGLISH
stumpy
/ˈstʌmpi/
stubby, short
Lủn là trạng thái ngắn hoặc nhỏ hơn so với bình thường.
Ví dụ
1.
Cây bút chì lủn khó sử dụng.
The stumpy pencil was hard to use.
2.
Những cây lủn lủn xếp dọc lối đi.
Stumpy trees lined the path.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stumpy nhé!
Short - Ngắn
Phân biệt:
Short mô tả chiều dài nói chung, stumpy thường chỉ vật ngắn và cụt, mang hình ảnh đặc trưng hơn.
Ví dụ:
He had short legs compared to his torso.
(Anh ta có đôi chân ngắn so với phần thân.)
Stubby - Ngắn và mập
Phân biệt:
Stubby là từ gần nghĩa nhất với stumpy, chỉ vật vừa ngắn vừa mập, thường trông vụng về.
Ví dụ:
The pencil was stubby after repeated sharpening.
(Cây bút chì ngắn và mập sau nhiều lần gọt.)
Blunt - Cụt, không nhọn
Phân biệt:
Blunt ám chỉ đầu bị cụt hoặc không sắc, thường dùng cho vật thể ngắn như stumpy.
Ví dụ:
The knife had a blunt tip after years of use.
(Con dao có đầu cụt sau nhiều năm sử dụng.)
Chopped-off - Bị cắt cụt
Phân biệt:
Chopped-off nhấn mạnh sự cụt do bị cắt, gần với cảm giác mà stumpy tạo ra.
Ví dụ:
The branch looked chopped-off and rough.
(Cành cây trông như bị cắt cụt và thô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết