VIETNAMESE

cứa lòng

word

ENGLISH

curled shot

  
NOUN

/kɜrld ʃɑt/

curved shot

Cứa lòng là kỹ thuật sút bóng trong bóng đá, sử dụng phần trong của bàn chân để tạo ra cú sút với hiệu ứng cong.

Ví dụ

1.

Cầu thủ này thực hiện cứa lòng hoàn hảo vào góc cao khung thành.

The player executed a perfect curled shot into the top corner of the goal.

2.

Cú cứa lòng của anh khiến thủ môn không thể cản phá.

His curled shot was impossible for the goalkeeper to save.

Ghi chú

Từ Curled shot là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng đákỹ thuật dứt điểm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bending kick – Cú sút cong Ví dụ: A curled shot is a bending kick that curves around defenders toward the goal. (Cứa lòng là cú sút cong vượt qua hàng phòng ngự hướng vào khung thành.) check Inside-foot strike – Cú đá má trong Ví dụ: Players use an inside-foot strike to execute a precise curled shot. (Cầu thủ sử dụng cú đá má trong để thực hiện một cú cứa lòng chính xác.) check Bend shot – Cú sút xoáy Ví dụ: Messi is famous for scoring with the curled shot or bend shot technique. (Messi nổi tiếng với những bàn thắng bằng kỹ thuật cứa lòng hay sút xoáy.) check Finesse shot – Cú sút kỹ thuật Ví dụ: In FIFA video games, the curled shot is called a finesse shot. (Trong game FIFA, cú cứa lòng được gọi là cú sút kỹ thuật.)