VIETNAMESE

kính nhường

word

ENGLISH

defer to

  
VERB

/dɪˈfɜr tu/

Kính nhường là kính trọng và nhường nhịn, thường dùng để thể hiện sự tôn trọng và quý mến đối với một người hoặc một điều gì đó, đồng thời cũng thể hiện sự khiêm nhường, không muốn tranh giành, giành giật.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là kính nhường chuyên môn của các chuyên gia.

It is important to defer to the expertise of professionals.

2.

Ủy ban quyết định kính nhường các thành viên có kinh nghiệm hướng dẫn.

The committee decided to defer to the experienced members for guidance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của defer to nhé! check Respect – Tôn trọng (ý kiến) Phân biệt: Respect dùng khi thể hiện sự nhún nhường, nghe theo ý kiến — gần nghĩa với defer to. Ví dụ: He respects her judgment in legal matters. (Anh ấy tôn trọng phán đoán của cô ấy trong các vấn đề pháp lý.) check Yield to – Nhường nhịn, chịu theo Phân biệt: Yield to mang sắc thái nhún nhường rõ rệt — tương đương với defer to. Ví dụ: She yielded to her mentor’s advice. (Cô ấy nghe theo lời khuyên của người hướng dẫn.) check Submit to – Phục tùng Phân biệt: Submit to mang sắc thái mạnh và trang trọng hơn — gần nghĩa với defer to. Ví dụ: He submitted to the final decision of the board. (Anh ấy phục tùng quyết định cuối cùng của ban giám đốc.)