VIETNAMESE

thay bóng đèn

sửa bóng, thay bóng

word

ENGLISH

change a light bulb

  
PHRASE

/ʧeɪnʤ ə laɪt bʌlb/

replace a light bulb

Thay bóng đèn là thay thế bóng đèn cũ bằng bóng đèn mới khi bóng đèn cũ hỏng hoặc không hoạt động nữa, để đảm bảo rằng chiếu sáng trong ngôi nhà, văn phòng, hoặc bất kỳ nơi nào sử dụng đèn đều hoạt động một cách hiệu quả và đủ sáng.

Ví dụ

1.

Đừng quên thay bóng đèn khi nó hỏng.

Don't forget to change a light bulb when it burns out.

2.

Anh ấy dạy tôi thay bóng đèn cuối tuần trước.

He taught me how to change a light bulb last weekend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của change (trong change a light bulb) nhé! check Replace – Thay thế Phân biệt: Replace là từ phổ biến nhất khi nói đến việc thay thế đồ vật như bóng đèn — đồng nghĩa với change. Ví dụ: Could you replace the broken light bulb? (Bạn có thể thay cái bóng đèn bị hỏng không?) check Swap – Đổi Phân biệt: Swap là cách nói thân mật hơn, dùng khi đổi vật này lấy vật kia — gần nghĩa với change. Ví dụ: He swapped the old bulb for a new one. (Anh ấy đổi cái bóng cũ lấy cái mới.) check Exchange – Trao đổi Phân biệt: Exchange mang sắc thái trang trọng, phù hợp khi thay thế thứ gì đó — gần nghĩa với change. Ví dụ: The technician exchanged the faulty light. (Kỹ thuật viên đã thay bóng đèn bị hỏng.)