VIETNAMESE

muỗi mắt

bù mắt, ruồi cỏ

word

ENGLISH

gnat

  
NOUN

/næt/

-

Muỗi mắt là loài muỗi nhỏ thường bay quanh mắt người và động vật.

Ví dụ

1.

Con muỗi mắt bay dai dẳng quanh mắt con ngựa.

The gnat persistently circled around the horse's eyes.

2.

Nông dân sử dụng thuốc đuổi muỗi để bảo vệ vật nuôi khỏi muỗi mắt.

Farmers used repellent to protect their animals from gnats.

Ghi chú

Từ Gnat là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng họcđộng vật gây hại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tiny fly – Ruồi nhỏ Ví dụ: A gnat is a tiny fly often found in humid areas or near plants. (Muỗi mắt là loài ruồi nhỏ thường xuất hiện ở nơi ẩm hoặc gần cây cối.) check Swarming insect – Côn trùng bay thành đàn Ví dụ: Gnats are swarming insects that can be annoying in large numbers. (Muỗi mắt là côn trùng bay thành đàn, gây khó chịu khi xuất hiện nhiều.) check Non-biting midge – Muỗi không đốt Ví dụ: Unlike mosquitoes, most gnats are non-biting midges and are harmless. (Khác với muỗi thông thường, muỗi mắt không đốt và khá vô hại.) check Fungus gnat – Muỗi mắt nấm Ví dụ: Fungus gnats are a type of gnat that lives in damp soil and feeds on fungi. (Muỗi mắt nấm là một loại muỗi mắt sống trong đất ẩm và ăn nấm.)