VIETNAMESE

công nhiên

Công khai

word

ENGLISH

Publicly

  
ADV

/ˈpʌblɪkli/

Openly

Công nhiên là công khai, không che giấu.

Ví dụ

1.

Anh ấy công nhiên tuyên bố từ chức.

He publicly announced his resignation.

2.

Họ công nhiên ủng hộ sáng kiến mới.

They publicly supported the new initiative.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của publicly nhé! check Openly - Công khai Phân biệt: Openly diễn tả hành động không giấu diếm, tương tự publicly trong ngữ cảnh thể hiện quan điểm hoặc hành vi. Ví dụ: She openly criticized the policy. (Cô ấy công khai chỉ trích chính sách đó.) check In public - Ở nơi công cộng Phân biệt: In public là trạng từ chỉ địa điểm, gần nghĩa với publicly trong ngữ cảnh hành động diễn ra trước mọi người. Ví dụ: He apologized in public for the mistake. (Anh ấy xin lỗi trước công chúng vì sai lầm đó.) check Overtly - Một cách rõ ràng Phân biệt: Overtly nhấn mạnh vào việc hành động một cách rõ ràng, dễ thấy, đồng nghĩa với publicly trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Ví dụ: The group overtly supported the protest. (Nhóm này công khai ủng hộ cuộc biểu tình.) check Officially - Một cách chính thức Phân biệt: Officially chỉ hành động được công nhận hoặc tuyên bố bởi tổ chức, gần với publicly trong các phát ngôn chính thức. Ví dụ: The company officially launched the new product. (Công ty chính thức ra mắt sản phẩm mới.)