VIETNAMESE

lãnh cảm

lạnh nhạt

word

ENGLISH

Frigidity

  
NOUN

/ˈfrɪʤɪdɪti/

Lãnh cảm là tình trạng mất hoặc giảm ham muốn tình dục.

Ví dụ

1.

Lãnh cảm có thể xuất phát từ các yếu tố tâm lý.

Frigidity can result from psychological factors.

2.

Liệu pháp giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến lãnh cảm.

Therapy helps address issues related to frigidity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của frigidity (lãnh cảm) nhé! check Sexual unresponsiveness – Không phản ứng tình dục Phân biệt: Sexual unresponsiveness là từ trang trọng mô tả tình trạng không hứng thú hoặc không đáp lại về mặt tình dục – đồng nghĩa học thuật với frigidity. Ví dụ: Therapy helped her address her sexual unresponsiveness. (Liệu pháp tâm lý giúp cô ấy giải quyết tình trạng không hứng thú tình dục.) check Lack of libido – Thiếu ham muốn Phân biệt: Lack of libido mô tả sự suy giảm nhu cầu tình dục – gần với frigidity trong mô tả lâm sàng. Ví dụ: The medication caused a lack of libido in some patients. (Thuốc khiến một số bệnh nhân mất ham muốn tình dục.) check Sexual indifference – Thờ ơ tình dục Phân biệt: Sexual indifference là cách diễn đạt trung tính hơn – tương tự frigidity trong ngữ cảnh tâm lý học. Ví dụ: She admitted to a sexual indifference in her relationship. (Cô ấy thừa nhận bản thân thờ ơ trong chuyện tình dục.) check Hypoactive sexual desire – Suy giảm ham muốn Phân biệt: Hypoactive sexual desire là thuật ngữ y học – tương đương frigidity trong chẩn đoán chuyên môn. Ví dụ: She was diagnosed with hypoactive sexual desire disorder. (Cô ấy được chẩn đoán rối loạn suy giảm ham muốn tình dục.)