VIETNAMESE

lúc nào cũng

mọi lúc

word

ENGLISH

always

  
ADV

/ˈɔːlweɪz/

all the time

Lúc nào cũng là một cụm từ chỉ thời gian diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ hoặc thường xuyên xảy ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy lúc nào cũng vui vẻ và hay giúp đỡ người khác.

She is always cheerful and helpful.

2.

Quán cà phê lúc nào cũng đông vào cuối tuần.

The café is always busy during weekends.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ always nhé! check Always on the go – Lúc nào cũng bận rộn, di chuyển, hoạt động liên tục Ví dụ: My mom is always on the go with work and house chores. (Mẹ tôi lúc nào cũng bận rộn với công việc và việc nhà.) check Always a bridesmaid, never the bride – Luôn trong vai phụ, không bao giờ được chọn chính Ví dụ: She’s been nominated several times, but never won—always a bridesmaid, never the bride. (Cô ấy được đề cử nhiều lần nhưng chưa bao giờ thắng – lúc nào cũng vai phụ.) check Always easier said than done – Nói thì dễ, làm thì khó Ví dụ: Quitting a job is always easier said than done. (Bỏ việc lúc nào cũng là chuyện nói dễ hơn làm.)