VIETNAMESE

mở mặt

nở mày nở mặt

word

ENGLISH

hold one’s head high

  
PHRASE

/həʊld wʌnz hɛd haɪ/

feel proud

“Mở mặt” là cảm giác tự hào, hãnh diện khi đạt được điều gì khiến người khác nể trọng.

Ví dụ

1.

Thành công của cô giúp cha mẹ mở mặt.

Her success let her parents hold their heads high.

2.

Cuối cùng nó cũng mở mặt với thiên hạ.

He finally held his head high in front of everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hold one’s head high nhé! check Be proud - Tự hào Phân biệt: Be proud diễn tả sự tự tin và hãnh diện với bản thân – rất sát với hold one’s head high trong nghĩa “mở mặt”. Ví dụ: You should be proud of what you’ve achieved. (Bạn nên tự hào về những gì mình đã đạt được.) check Walk tall - Đi vững, đầy kiêu hãnh Phân biệt: Walk tall là một thành ngữ mô tả sự tự tin và ngẩng cao đầu – đồng nghĩa hình ảnh với hold one’s head high. Ví dụ: He walked tall after winning the prize. (Anh ấy đi đầy tự tin sau khi giành giải.) check Feel dignified - Cảm thấy có phẩm giá Phân biệt: Feel dignified là giữ được sự tự trọng và danh dự – phù hợp với sắc thái trang trọng của hold one’s head high. Ví dụ: She felt dignified in her traditional attire. (Cô ấy cảm thấy có phẩm giá trong bộ trang phục truyền thống.) check Stand proud - Đứng tự tin Phân biệt: Stand proud là thể hiện tư thế đĩnh đạc và đầy tự hào – gần nghĩa biểu cảm với hold one’s head high. Ví dụ: He stood proud before the cheering crowd. (Anh ấy đứng đĩnh đạc trước đám đông reo hò.)