VIETNAMESE

nham nháp

hơi ráp, sần nhẹ

word

ENGLISH

slightly rough

  
ADJ

/ˈslaɪtli rʌf/

coarse

“Nham nháp” là tình trạng hơi sần sùi, không trơn nhẵn hẳn, thường dùng cho bề mặt gỗ, tường…

Ví dụ

1.

Tấm ván nham nháp khi sờ vào.

The wood felt slightly rough to the touch.

2.

Bề mặt này nham nháp, cần chà nhẵn.

The surface is slightly rough, needs sanding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slightly rough (nham nháp – thô nhẹ, hơi gợn) nhé! check Coarse – Nhám Phân biệt: Coarse mô tả bề mặt không mịn, có độ thô nhất định, rất gần nghĩa với slightly rough. Ví dụ: The fabric felt coarse against her skin. (Vải cảm thấy nhám khi chạm vào da cô ấy.) check Uneven – Gồ ghề nhẹ Phân biệt: Uneven là không phẳng, có gờ nhẹ, đồng nghĩa mô tả với slightly rough. Ví dụ: The table surface was uneven and hard to write on. (Mặt bàn hơi gồ ghề, khó viết.) check Textured – Có vân, sần nhẹ Phân biệt: Textured là có bề mặt không trơn láng, mang tính thiết kế, đồng nghĩa trung tính với slightly rough. Ví dụ: The walls were painted with a textured finish. (Tường được sơn phủ bề mặt nhám nhẹ.) check Grainy – Lợn cợn Phân biệt: Grainy là cảm giác có hạt nhỏ, lợn cợn, gần nghĩa xúc giác với slightly rough. Ví dụ: The scrub left her skin feeling grainy. (Kem tẩy tế bào chết khiến da cô ấy có cảm giác lợn cợn.)