VIETNAMESE

Uy tín chất lượng

đáng tin cậy

word

ENGLISH

Credibility

  
NOUN

/ˌkrɛdɪˈbɪlɪti/

reliability, trust

“Uy tín chất lượng” là sự đảm bảo về danh tiếng và tiêu chuẩn cao trong sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Thương hiệu đã xây dựng uy tín chất lượng vững chắc trên thị trường.

The brand has built strong credibility in the market.

2.

Uy tín chất lượng là yếu tố quan trọng trong xây dựng quan hệ đối tác.

Credibility is essential in building partnerships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của credibility nhé! check Trustworthiness - Độ tin cậy Phân biệt: Trustworthiness là phẩm chất khiến người khác có thể tin tưởng bạn – rất gần với credibility nhưng thiên về tính cách cá nhân hơn. Ví dụ: Her trustworthiness made her the perfect candidate for the role. (Sự đáng tin cậy khiến cô ấy là ứng viên lý tưởng cho vai trò đó.) check Reputation - Danh tiếng Phân biệt: Reputation là hình ảnh hoặc ấn tượng của ai đó trong mắt người khác – liên quan đến credibility nhưng thiên về cách người khác đánh giá. Ví dụ: The company has built a strong reputation over the years. (Công ty đã xây dựng được danh tiếng vững chắc qua nhiều năm.) check Integrity - Chính trực Phân biệt: Integrity là tính trung thực và đạo đức, yếu tố nền tảng tạo nên credibility trong mắt người khác. Ví dụ: His integrity earned him the respect of his peers. (Sự chính trực của anh ấy đã giúp anh được đồng nghiệp kính trọng.) check Authority - Thẩm quyền Phân biệt: Authority thể hiện sự uy tín từ chuyên môn hoặc vị trí, gần với credibility khi người nói có sức nặng để thuyết phục. Ví dụ: The scientist spoke with authority on climate change. (Nhà khoa học phát biểu với thẩm quyền về biến đổi khí hậu.)