VIETNAMESE
bạc nhược
yếu đuối, nhu nhược
ENGLISH
Weak
/wiːk/
Feeble, frail
Bạc nhược là sự yếu đuối, không có ý chí.
Ví dụ
1.
Tính cách bạc nhược của anh ấy làm đồng nghiệp thất vọng.
His weak character disappointed his peers.
2.
Cấu trúc bạc nhược không chịu được cơn bão.
The weak structure couldn't withstand the storm.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weak (bạc nhược) nhé!
Feeble – Yếu ớt
Phân biệt:
Feeble là rất yếu cả về thể chất và tinh thần – đồng nghĩa trực tiếp với weak trong sắc thái tiêu cực.
Ví dụ:
He gave a feeble attempt to defend himself.
(Anh ấy cố gắng yếu ớt để tự vệ.)
Spineless – Thiếu bản lĩnh
Phân biệt:
Spineless mô tả người không có lập trường, dễ bị lấn át – gần với weak trong khía cạnh tính cách.
Ví dụ:
Don’t be so spineless – stand up for yourself!
(Đừng bạc nhược như vậy – hãy tự đứng lên bảo vệ mình!)
Powerless – Bất lực
Phân biệt:
Powerless là không có khả năng kiểm soát tình huống – tương đương với weak trong tình huống bị động.
Ví dụ:
She felt powerless to change his mind.
(Cô ấy cảm thấy bất lực khi không thể thay đổi suy nghĩ của anh ấy.)
Incapable – Không có khả năng
Phân biệt:
Incapable là không có đủ năng lực để làm việc gì đó – gần với weak trong bối cảnh chuyên môn.
Ví dụ:
He was incapable of leading the team effectively.
(Anh ấy không đủ khả năng để lãnh đạo đội hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết