VIETNAMESE

ngâm tôm

-

word

ENGLISH

Marinated shrimp

  
NOUN

/ˈmærɪneɪtɪd ʃrɪmp/

-

Ngâm tôm là phương pháp làm mềm tôm bằng cách ngâm trong nước hoặc gia vị để tôm hấp thụ hương vị.

Ví dụ

1.

Tôm ngâm rất ngon trong các món salad.

Marinated shrimp is tasty in salads.

2.

Tôi sẽ ngâm tôm trước khi chiên.

I will marinate the shrimp before frying.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của marinated (trong “marinated shrimp”) nhé! check Soaked - Ngâm Phân biệt: Soaked là ngâm thực phẩm trong nước hoặc gia vị – gần với marinated nhưng không nhất thiết có hương vị. Ví dụ: The shrimp was soaked in lime juice overnight. (Tôm được ngâm trong nước chanh qua đêm.) check Infused - Thấm vị Phân biệt: Infused là để thực phẩm hấp thụ hương vị – tương đương marinated nhưng trang trọng hơn, mang tính ẩm thực chuyên sâu. Ví dụ: The meat was infused with herbs and spices. (Thịt thấm hương vị của thảo mộc và gia vị.) check Seasoned - Ướp Phân biệt: Seasoned là tẩm gia vị để tăng hương vị – gần với marinated nhưng quá trình có thể ngắn hơn. Ví dụ: The chicken was seasoned before being grilled. (Thịt gà được ướp gia vị trước khi nướng.) check Cured - Ướp muối Phân biệt: Cured là phương pháp ướp lâu bằng muối hoặc khói – tương tự marinated nhưng thiên về bảo quản thực phẩm. Ví dụ: The shrimp was cured in salt for flavor. (Tôm được ướp muối để tăng hương vị.)