VIETNAMESE
Bạc màu
phai màu, bạc màu
ENGLISH
Faded
/ˈfeɪdɪd/
pale, discolored
“Bạc màu” là trạng thái bị phai màu hoặc mất đi sự tươi sáng.
Ví dụ
1.
Những tấm rèm bạc màu cần được thay thế.
The faded curtains needed replacing.
2.
Chiếc quần jean cũ của anh ấy đã bạc màu sau nhiều năm sử dụng.
His old jeans were faded from years of use.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của faded nhé!
Pale - Nhạt
Phân biệt:
Pale chỉ màu sắc bị giảm độ đậm – gần với faded nhưng thường dùng để so sánh với màu chuẩn.
Ví dụ:
The curtains have turned pale from sunlight exposure.
(Rèm cửa đã trở nên nhạt màu vì tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.)
Dim - Lờ mờ
Phân biệt:
Dim là ánh sáng yếu hoặc giảm dần – tương tự faded nhưng thiên về ánh sáng hơn màu sắc.
Ví dụ:
The lights grew dim as the storm approached.
(Ánh đèn mờ dần khi cơn bão đến gần.)
Washed-out - Bạc phếch
Phân biệt:
Washed-out mô tả màu sắc nhạt và không rõ do bị phai – rất gần với faded về hình ảnh.
Ví dụ:
He wore a washed-out t-shirt from his college days.
(Anh ta mặc chiếc áo phông bạc màu từ thời đại học.)
Dull - Xỉn màu
Phân biệt:
Dull là sự thiếu độ sáng, độ sắc – gần với faded nhưng mang sắc thái tiêu cực hơn.
Ví dụ:
The once vibrant mural now looked dull and lifeless.
(Bức tranh tường từng rực rỡ giờ trông xỉn màu và thiếu sức sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết