VIETNAMESE
bất hảo
không đáng tin cậy
ENGLISH
Disreputable
/dɪsˈrɛpjʊtəbl/
unreliable, dubious
“Bất hảo” là không tốt, không đáng tin hoặc có phẩm chất xấu.
Ví dụ
1.
Anh ấy nổi tiếng vì hành vi bất hảo.
He was known for his disreputable behavior.
2.
Công ty giao dịch với khách hàng bất hảo.
The business deals with disreputable clients.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disreputable nhé!
Notorious - Tai tiếng
Phân biệt:
Notorious là nổi tiếng vì điều xấu – gần với disreputable nhưng mang sắc thái công khai hơn.
Ví dụ:
The area is notorious for gang violence.
(Khu vực này nổi tiếng xấu vì bạo lực băng đảng.)
Dishonorable - Không danh dự
Phân biệt:
Dishonorable là hành vi làm mất danh dự, đáng xấu hổ – gần với disreputable về hậu quả đạo đức.
Ví dụ:
It would be dishonorable to betray his friend.
(Phản bội bạn mình là điều không danh dự.)
Infamous - Khét tiếng
Phân biệt:
Infamous là nổi tiếng theo hướng cực kỳ xấu – tương tự disreputable nhưng mạnh hơn về mức độ tai tiếng.
Ví dụ:
The dictator was infamous for his cruelty.
(Tên độc tài nổi tiếng vì sự tàn ác của hắn.)
Shady - Mờ ám
Phân biệt:
Shady thường ám chỉ hành vi hoặc quá khứ đáng ngờ – gần với disreputable nhưng thiên về cảm giác nghi ngờ hơn là đã rõ ràng xấu.
Ví dụ:
He’s known for having shady business connections.
(Anh ta nổi tiếng vì có những mối quan hệ làm ăn mờ ám.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết