VIETNAMESE

số lượt

lần, số lần

word

ENGLISH

number of times

  
PHRASE

/ˈnʌmbə əv taɪmz/

frequency

“Số lượt” là số lần một hành động, chuyến đi hay thao tác được thực hiện.

Ví dụ

1.

Nó trượt sau nhiều số lượt thi.

He failed after several attempts.

2.

Số lượt thử rất quan trọng.

The number of times you try matters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của number of times nhé! check Frequency - Tần suất Phân biệt: Frequency thể hiện mức độ lặp lại của hành động – sát nghĩa với number of times trong ngữ cảnh thống kê hoặc hành vi. Ví dụ: The frequency of these calls is increasing. (Tần suất các cuộc gọi này đang tăng lên.) check Count - Số lần Phân biệt: Count là tổng số lượt – đồng nghĩa đơn giản và trực tiếp với number of times. Ví dụ: She lost count of how many times she had tried. (Cô ấy không còn đếm nổi đã thử bao nhiêu lần.) check Repetition - Sự lặp lại Phân biệt: Repetition mô tả hành động lặp đi lặp lại – tương đồng với number of times khi nói đến hành vi xảy ra nhiều lần. Ví dụ: Learning by repetition helps retention. (Học qua sự lặp lại giúp ghi nhớ lâu hơn.) check Occurrences - Những lần xảy ra Phân biệt: Occurrences là số lần điều gì đó xảy ra – phù hợp với number of times trong ngữ cảnh mô tả tần suất. Ví dụ: There were several occurrences of the same error. (Có vài lần lỗi giống nhau xảy ra.)