VIETNAMESE

chỏn hỏn

thẳng đơ

word

ENGLISH

bolt upright

  
PHRASE

/bəʊlt ˈʌpraɪt/

straight-backed

“Chỏn hỏn” là trạng thái ngồi hoặc đứng rất ngay ngắn, thẳng đứng, thường để mô tả dáng vẻ hơi cứng nhắc hoặc ngây ngô.

Ví dụ

1.

Nó ngồi chỏn hỏn trên ghế.

He sat bolt upright on the chair.

2.

Cô ấy đứng chỏn hỏn như tượng.

She stood bolt upright like a statue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bolt upright nhé! check Rigidly upright - Thẳng đứng cứng nhắc Phân biệt: Rigidly upright mô tả tư thế ngồi hoặc đứng rất thẳng, gần như không linh hoạt – rất sát với bolt upright trong nghĩa “chỏn hỏn”. Ví dụ: She sat rigidly upright, clearly nervous. (Cô ấy ngồi rất thẳng, rõ ràng đang lo lắng.) check Stiff-backed - Thẳng lưng Phân biệt: Stiff-backed là cách nói mô tả lưng giữ nguyên tư thế thẳng – đồng nghĩa hình ảnh với bolt upright. Ví dụ: The student remained stiff-backed throughout the lecture. (Sinh viên ngồi thẳng lưng suốt buổi học.) check Straight as a rod - Thẳng như cái que Phân biệt: Straight as a rod là thành ngữ mô tả dáng ngồi hoặc đứng cực kỳ thẳng – gần nghĩa sinh động với bolt upright. Ví dụ: He stood straight as a rod when called upon. (Anh ta đứng thẳng như cái que khi được gọi.) check Upright and tense - Thẳng và căng cứng Phân biệt: Upright and tense thể hiện sự ngay ngắn nhưng thiếu tự nhiên – đồng nghĩa cảm xúc với bolt upright khi chỉ dáng ngây ngô. Ví dụ: The child sat upright and tense in front of the teacher. (Đứa trẻ ngồi thẳng và căng cứng trước mặt cô giáo.)