VIETNAMESE

e ấp

ngượng ngùng, thẹn thùng

word

ENGLISH

bashful

  
ADJ

/ˈbæʃfʊl/

shy, coy

E ấp là trạng thái ngượng ngùng hoặc bẽn lẽn, thường xuất hiện trong tình yêu hoặc giao tiếp.

Ví dụ

1.

Cô ấy trao anh một nụ cười e ấp.

She gave him a bashful smile.

2.

Người e ấp thường trông rất duyên dáng.

Bashful individuals often appear charming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bashful (e ấp) nhé! check Shy – Nhút nhát Phân biệt: Shy là cảm giác ngại ngùng, không dám thể hiện bản thân – đồng nghĩa phổ biến với bashful trong các mối quan hệ xã hội. Ví dụ: She gave him a shy smile when he looked over. (Cô ấy mỉm cười e lệ khi anh nhìn sang.) check Timid – Rụt rè Phân biệt: Timid thể hiện sự thiếu tự tin, dè dặt – rất gần với bashful về tính cách. Ví dụ: He made a timid attempt to speak up. (Anh ấy cố gắng rụt rè để lên tiếng.) check Reserved – Kín đáo Phân biệt: Reserved là người không thể hiện cảm xúc ra ngoài – tương đương bashful trong sắc thái trầm tính, e dè. Ví dụ: She remained reserved in front of strangers. (Cô ấy vẫn kín đáo trước mặt người lạ.) check Self-conscious – Ngại ngùng Phân biệt: Self-conscious là cảm giác không thoải mái vì lo người khác đánh giá – gần với bashful trong ngữ cảnh xã hội. Ví dụ: He felt self-conscious in the fancy outfit. (Anh ấy cảm thấy ngại ngùng khi mặc bộ đồ sang trọng.)