VIETNAMESE

lưng lửng

lưng chừng, lưng lửng

word

ENGLISH

halfway

  
ADV

/ˈhɑːfweɪ/

in-between

“Lưng lửng” là trạng thái không rõ ràng, ở giữa hai mức độ, nửa vời hoặc lơ lửng.

Ví dụ

1.

Bóng bay lưng lửng giữa phòng.

The balloon floated halfway to the ceiling.

2.

Anh bị kẹt lưng lửng trên đường leo núi.

He was stuck halfway through the climb.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ halfway khi nói hoặc viết nhé! check Meet halfway – thỏa hiệp một phần Ví dụ: We had to meet halfway to reach an agreement. (Chúng tôi phải thỏa hiệp phần nào để đi đến thống nhất) check Stop halfway – dừng giữa chừng Ví dụ: He stopped halfway through the speech and sighed. (Anh ấy dừng giữa chừng bài phát biểu và thở dài) check Be stuck halfway – mắc kẹt giữa chừng Ví dụ: The elevator got stuck halfway between the floors. (Thang máy bị mắc kẹt giữa hai tầng) check Go halfway – làm nửa vời Ví dụ: Don’t go halfway with your effort—give it your all. (Đừng làm nửa vời – hãy dốc hết sức mình)