VIETNAMESE

khe lún

khe co giãn, khe hở kết cấu

word

ENGLISH

settlement joint

  
NOUN

/ˈsɛtlmənt dʒɔɪnt/

expansion joint

Khe lún là khoảng cách giữa hai phần kết cấu để tránh hiện tượng nứt gãy do sự lún không đồng đều.

Ví dụ

1.

Khe lún cho phép kết cấu dịch chuyển do hiện tượng lún đất.

The settlement joint allows for structural movement due to soil subsidence.

2.

Nếu không có khe lún thích hợp, các vết nứt có thể xuất hiện trong kết cấu.

Without proper settlement joints, cracks may appear in the structure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của settlement joint nhé! check Expansion joint - Khe co giãn Phân biệt: Expansion joint cho phép cấu trúc giãn nở hoặc co lại theo nhiệt độ, khác với settlement joint chủ yếu để xử lý sự lún nền. Ví dụ: An expansion joint was installed to absorb thermal movement. (Một khe co giãn được lắp để hấp thụ sự giãn nở nhiệt.) check Movement joint - Khe chuyển vị Phân biệt: Movement joint bao gồm cả khe lún và co giãn, dùng để giảm ảnh hưởng của mọi chuyển động, rộng hơn settlement joint. Ví dụ: A movement joint was added between the walls. (Một khe chuyển vị được thêm vào giữa các bức tường.) check Control joint - Khe điều khiển nứt Phân biệt: Control joint được thiết kế để kiểm soát vị trí nứt, khác với settlement joint xử lý lún do tải trọng hoặc nền yếu. Ví dụ: The control joint prevented random cracking in the slab. (Khe điều khiển giúp ngăn nứt ngẫu nhiên trong sàn.) check Construction joint - Khe nối thi công Phân biệt: Construction joint là vị trí nối giữa hai đợt thi công, khác với settlement joint về chức năng kỹ thuật. Ví dụ: A construction joint was visible between the old and new sections. (Khe nối thi công hiện rõ giữa phần cũ và phần mới.)