VIETNAMESE
lương duyên
duyên lành, phận tốt
ENGLISH
good fate in love
/ɡʊd feɪt ɪn lʌv/
happy destiny, harmony
Lương duyên là sự hòa hợp và duyên số tốt trong hôn nhân hoặc mối quan hệ.
Ví dụ
1.
Họ biết ơn lương duyên tốt đẹp của mình.
They are thankful for their good fate in love.
2.
Lương duyên tốt đẹp được trân trọng trong nhiều nền văn hóa.
Good fate in love is cherished in many cultures.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fate khi nói hoặc viết nhé!
Tempt fate – thách thức số phận
Ví dụ:
Don’t tempt fate by ignoring the warning signs.
(Đừng thách thức số phận bằng cách phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo)
Accept your fate – chấp nhận số phận
Ví dụ:
He finally accepted his fate and moved on.
(Cuối cùng anh ấy chấp nhận số phận và bước tiếp)
Meet your fate – gặp số phận đã định
Ví dụ:
The hero met his fate on the battlefield.
(Người anh hùng đã gặp số phận của mình trên chiến trường)
Believe in fate – tin vào duyên số
Ví dụ:
She believes in fate and thinks everything happens for a reason.
(Cô ấy tin vào duyên số và cho rằng mọi thứ đều có lý do)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết