VIETNAMESE

tai thỏ iphone

phần cắt iPhone

word

ENGLISH

iPhone notch

  
NOUN

/ˈaɪfəʊn nɒʧ/

Apple notch

Tai thỏ iPhone là phần cắt đặc trưng trên màn hình iPhone để chứa camera và các cảm biến Face ID.

Ví dụ

1.

Tai thỏ iPhone đã trở thành dấu ấn thiết kế.

The iPhone notch has become a design trademark.

2.

Apple cải tiến tai thỏ iPhone trong các mẫu mới.

Apple improved the iPhone notch in recent models.

Ghi chú

Từ iPhone notch là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế sản phẩmcông nghệ di động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Screen cutout – Phần cắt màn hình Ví dụ: The iPhone notch is a screen cutout that houses front sensors and cameras. (Tai thỏ iPhone là phần cắt màn hình chứa các cảm biến và camera trước.) check Notch display – Màn hình có rãnh Ví dụ: Apple introduced the iPhone notch as part of its notch display design trend. (Apple giới thiệu tai thỏ iPhone như một phần của xu hướng màn hình có rãnh.) check Face ID housing – Khoang chứa Face ID Ví dụ: The iPhone notch contains a Face ID housing with advanced sensors. (Tai thỏ iPhone chứa khoang Face ID với các cảm biến tiên tiến.) check Camera module slot – Khe chứa mô-đun camera Ví dụ: The iPhone notch acts as a camera module slot on the front screen. (Tai thỏ iPhone đóng vai trò là khe chứa mô-đun camera ở phía trước màn hình.)