VIETNAMESE
hiệp định thương mại song phương
thỏa thuận thương mại hai bên
ENGLISH
bilateral trade agreement
/ˌbaɪˈlætərəl treɪd əˈɡriːmənt/
two-party trade deal
Hiệp định thương mại song phương là thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.
Ví dụ
1.
Một hiệp định thương mại song phương đã được ký để giảm thuế.
A bilateral trade agreement was signed to reduce tariffs.
2.
Hiệp định song phương củng cố quan hệ kinh tế.
The bilateral agreement strengthens economic ties.
Ghi chú
Từ Bilateral trade agreement là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế quốc tế và thương mại song phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Free trade deal – Thỏa thuận thương mại tự do
Ví dụ:
The two countries signed a bilateral trade agreement as a free trade deal.
(Hai quốc gia đã ký hiệp định thương mại song phương như một thỏa thuận thương mại tự do.)
Economic cooperation – Hợp tác kinh tế
Ví dụ:
The bilateral trade agreement aims to boost economic cooperation.
(Hiệp định thương mại song phương nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế.)
Tariff reduction – Cắt giảm thuế quan
Ví dụ:
The bilateral trade agreement includes significant tariff reductions.
(Hiệp định thương mại song phương bao gồm việc cắt giảm thuế quan đáng kể.)
Mutual benefit – Lợi ích song phương
Ví dụ:
Bilateral trade agreements are based on mutual benefit for both sides.
(Các hiệp định thương mại song phương được dựa trên lợi ích song phương cho cả hai bên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết