VIETNAMESE

Chỗ loe ra

Chỗ phồng lên, Mở rộng

word

ENGLISH

Flare

  
NOUN

/flɛə/

Bell shape, Funnel shape

Chỗ loe ra là phần vải hoặc trang phục có dạng mở rộng, phồng lên hoặc tạo thành hình dạng như cái phễu.

Ví dụ

1.

Chiếc váy có chỗ loe ra ở phần dưới.

The dress has a flare at the bottom.

2.

Chiếc váy có chỗ loe ra ở phần dưới.

The dress has a flare at the bottom.

Ghi chú

Từ Flare là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Flare nhé! check Nghĩa 1: Sự bùng sáng (ánh sáng mạnh trong thời gian ngắn) Ví dụ: During the rescue mission, a signal flare was fired into the sky, and the light began to flare brightly above the mountain. (Trong cuộc giải cứu, một pháo sáng được bắn lên trời, và ánh sáng bắt đầu bùng lên rực rỡ trên đỉnh núi) check Nghĩa 2: Cảm xúc bùng nổ bất ngờ (đặc biệt là tức giận) Ví dụ: His flare of anger surprised everyone when the argument began to flare up without warning. (Cơn giận dữ bất ngờ của anh ta khiến mọi người ngạc nhiên khi cuộc tranh cãi bùng lên đột ngột)