VIETNAMESE

đổ chuông

reo chuông, ngân vang

word

ENGLISH

Ring

  
VERB

/rɪŋ/

chime, toll

“Đổ chuông” là tiếng chuông vang lên liên tục, thường để thông báo hoặc cảnh báo.

Ví dụ

1.

Chuông đổ lớn trong buổi lễ.

The bell rang loudly during the ceremony.

2.

Điện thoại đổ chuông vài phút trước khi có người nhấc máy.

The phone rang for several minutes before someone answered.

Ghi chú

Từ Ring là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Ring nhé! check Nghĩa 1: Gọi điện thoại Ví dụ: I’ll ring you later to confirm the meeting, so keep your phone near in case the ring comes early. (Tôi sẽ gọi bạn sau để xác nhận cuộc họp, nên nhớ để điện thoại gần nếu cuộc gọi đến sớm) check Nghĩa 2: Vòng tròn (vật thể hình tròn) Ví dụ: She wore a golden ring on her finger, and it had tiny diamonds that made the ring sparkle. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn vàng trên tay, với những viên kim cương nhỏ khiến chiếc nhẫn lấp lánh)