VIETNAMESE

cả lo

lo lắng quá mức

word

ENGLISH

Overanxious

  
ADJ

/ˌoʊvərˈæŋkʃəs/

Overconcerned

Cả lo là trạng thái lo lắng quá mức, dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực.

Ví dụ

1.

Thái độ cả lo của anh ấy khiến gia đình lo lắng.

His overanxious behavior worried his family.

2.

Cô ấy cả lo về bài thuyết trình sắp tới.

She was overanxious about her upcoming presentation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overanxious (cả lo) nhé! check Worried – Lo lắng Phân biệt: Worried là cảm giác lo âu chung – rất gần với overanxious nhưng mang sắc thái phổ thông hơn. Ví dụ: She’s worried about the exam tomorrow. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi ngày mai.) check Overthinking – Suy nghĩ quá mức Phân biệt: Overthinking là phân tích hoặc lo lắng về mọi khả năng – đồng nghĩa hành vi với overanxious. Ví dụ: He tends to overthink every little thing. (Anh ấy có xu hướng nghĩ quá nhiều về mọi chuyện.) check Paranoid – Hoang tưởng Phân biệt: Paranoid mô tả sự lo lắng thái quá đến mức không thực tế – gần với overanxious trong tình trạng tâm lý nghiêm trọng hơn. Ví dụ: She got paranoid that people were watching her. (Cô ấy lo sợ thái quá rằng có người đang theo dõi mình.) check Apprehensive – Lo sợ Phân biệt: Apprehensive là cảm giác lo lắng điều không tốt sẽ xảy ra – tương đương overanxious trong tình huống căng thẳng. Ví dụ: He felt apprehensive before his first flight. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước chuyến bay đầu tiên của mình.)