VIETNAMESE
nhần nhận
đắng nhẹ, đắng mơ hồ
ENGLISH
slightly bitter
/ˈslaɪtli ˈbɪtə/
faintly bitter
“Nhần nhận” là vị hơi đắng, không gắt mà nhẹ nhẹ, thường có trong rau hoặc thuốc.
Ví dụ
1.
Trà có vị nhần nhận ở hậu.
The tea had a slightly bitter aftertaste.
2.
Loại rau này có vị nhần nhận.
This herb tastes slightly bitter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slightly bitter (nhần nhận – hơi đắng) nhé!
Mildly bitter – Hơi đắng nhẹ
Phân biệt:
Mildly bitter là vị đắng nhẹ, không gắt, rất gần nghĩa trực tiếp với slightly bitter.
Ví dụ:
The tea has a mildly bitter aftertaste.
(Trà có vị hậu hơi đắng nhẹ.)
Faintly bitter – Lờ lợ đắng
Phân biệt:
Faintly bitter mô tả vị đắng thoảng qua, đồng nghĩa nhẹ nhàng với slightly bitter.
Ví dụ:
The soup was faintly bitter from the herbs.
(Canh có chút vị đắng nhẹ từ các loại thảo mộc.)
Bittersweet – Đắng dịu
Phân biệt:
Bittersweet thường dùng để mô tả vị có pha chút ngọt xen đắng, gần nghĩa tinh tế hơn với slightly bitter.
Ví dụ:
This chocolate is bittersweet, just the way I like it.
(Socola này đắng dịu, đúng kiểu tôi thích.)
Slightly astringent – Hơi chát
Phân biệt:
Slightly astringent diễn tả vị khô nhẹ, gần đắng, gần nghĩa mô tả vị giác với slightly bitter.
Ví dụ:
The green fruit tasted slightly astringent.
(Quả xanh có vị hơi chát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết