VIETNAMESE
ăn tục nói phét
thô lỗ và ba hoa
ENGLISH
vulgar and boastful
/ˈvʌlɡə ənd ˈbəʊstfəl/
crude, braggart
“Ăn tục nói phét” là hành vi thô lỗ, thiếu lịch sự trong cách ăn uống và phát ngôn phóng đại, không thật.
Ví dụ
1.
Nó lúc nào cũng ăn tục nói phét ở tiệc.
He's vulgar and boastful at every party.
2.
Tôi chịu không nổi mấy chuyện ăn tục nói phét của hắn.
I can’t stand his vulgar and boastful stories.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vulgar and boastful (ăn tục nói phét – thô lỗ, khoác lác) nhé!
Loud-mouthed – Nói khoác ầm ĩ
Phân biệt:
Loud-mouthed mô tả người hay nói to, nói khoác, rất gần nghĩa thông tục với vulgar and boastful.
Ví dụ:
He’s just another loud-mouthed show-off at the bar.
(Anh ta chỉ là kẻ hay khoác lác ầm ĩ ở quán bar thôi.)
Crude – Thô tục
Phân biệt:
Crude là thô lỗ, thiếu tế nhị, đồng nghĩa tiêu cực với vulgar trong cụm vulgar and boastful.
Ví dụ:
His crude jokes offended everyone at the table.
(Những câu đùa thô tục của anh ta làm mọi người khó chịu.)
Braggart – Kẻ khoe khoang
Phân biệt:
Braggart là người luôn khoe mình, rất gần nghĩa với phần “nói phét” trong vulgar and boastful.
Ví dụ:
No one liked the braggart at the party.
(Không ai ưa kẻ khoác lác trong buổi tiệc ấy cả.)
Boastful – Hay khoe khoang
Phân biệt:
Boastful là tính cách luôn phô trương bản thân, đồng nghĩa trực tiếp với vulgar and boastful.
Ví dụ:
He was too boastful about his achievements.
(Anh ta quá hay khoe khoang về thành tích của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết