VIETNAMESE
khả năng cạnh tranh
tính cạnh tranh, sự ganh đua
ENGLISH
competitiveness
/kəmˌpɛtɪˈtɪvnəs/
rivalry, competition
Khả năng cạnh tranh là mức độ mà một cá nhân, tổ chức, hoặc quốc gia có thể vượt trội so với các đối thủ trong cùng lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Khả năng cạnh tranh của công ty giúp nó thống trị thị trường.
The company's competitiveness helped it dominate the market.
2.
Khả năng cạnh tranh của sản phẩm này là không thể sánh bằng.
The competitiveness of this product is unparalleled.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ competitiveness nhé!
Compete (verb) – cạnh tranh
Ví dụ:
Companies must compete for market share.
(Các công ty phải cạnh tranh để giành thị phần)
Competitive (adjective) – có tính cạnh tranh
Ví dụ:
The job market is extremely competitive.
(Thị trường việc làm cực kỳ cạnh tranh)
Competitor (noun) – đối thủ cạnh tranh
Ví dụ:
She outperformed every competitor in the race.
(Cô ấy vượt trội hơn tất cả các đối thủ trong cuộc đua)
Uncompetitive (adjective) – không có khả năng cạnh tranh
Ví dụ:
Outdated practices made the firm uncompetitive.
(Các phương pháp lỗi thời khiến công ty không còn khả năng cạnh tranh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết