VIETNAMESE
kích thích vị giác
kích thích vị giác
ENGLISH
taste stimulation
/teɪst ˌstɪmjʊˈleɪʃn/
“Kích thích vị giác” là hành động hoặc cảm giác làm tăng sự hấp dẫn đối với vị của thực phẩm hoặc đồ uống.
Ví dụ
1.
Món ăn của đầu bếp mang lại sự kích thích vị giác độc đáo.
The chef's dish offered unique taste stimulation.
2.
Gia vị là yếu tố chính trong việc kích thích vị giác ở món ăn truyền thống.
Spices are key to taste stimulation in traditional cuisine.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ taste khi nói hoặc viết nhé!
Lose your sense of taste – mất vị giác
Ví dụ:
After the illness, she lost her sense of taste for weeks.
(Sau khi bệnh, cô ấy bị mất vị giác trong nhiều tuần)
Taste lingers – dư vị còn lại
Ví dụ:
The sweet taste lingered in his mouth long after the meal.
(Vị ngọt vẫn còn trong miệng anh ấy lâu sau bữa ăn)
Refine your taste – rèn luyện khẩu vị
Ví dụ:
Traveling allowed him to refine his taste in cuisine.
(Đi du lịch giúp anh ấy rèn luyện khẩu vị trong ẩm thực)
Taste explosion – vị bùng nổ
Ví dụ:
The first bite was a total taste explosion of spices.
(Miếng đầu tiên là một sự bùng nổ hương vị từ các loại gia vị)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết