VIETNAMESE
Đồ len
Quần áo len, Áo len
ENGLISH
Woolen clothes
/ˈwʊlən kləʊðz/
Knitwear, Woolens
Đồ len là trang phục được làm từ chất liệu len, thường mang lại sự ấm áp và thoải mái.
Ví dụ
1.
Cô ấy mặc đồ len trong mùa đông.
She wore woolen clothes during the winter.
2.
Cô ấy mặc đồ len trong mùa đông.
She wore woolen clothes during the winter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của woolen clothes nhé!
Wool garments – Quần áo bằng len
Phân biệt:
Wool garments là cách nói trang trọng hơn của woolen clothes.
Ví dụ:
He packed thick wool garments for the winter trip.
(Anh ấy chuẩn bị quần áo len dày cho chuyến đi mùa đông.)
Knitwear – Đồ dệt kim
Phân biệt:
Knitwear bao gồm cả woolen clothes và các loại vải dệt khác, phổ biến trong thời trang mùa lạnh.
Ví dụ:
She designs elegant knitwear for her brand.
(Cô ấy thiết kế đồ len thanh lịch cho thương hiệu của mình.)
Wool apparel – Trang phục làm từ len
Phân biệt:
Wool apparel là cách gọi trang phục bằng len mang tính thương mại hoặc kỹ thuật hơn woolen clothes.
Ví dụ:
This wool apparel line is perfect for cold climates.
(Dòng sản phẩm quần áo len này rất phù hợp với khí hậu lạnh.)
Woolens – Đồ len (cách nói ngắn)
Phân biệt:
Woolens là cách nói ngắn và thông dụng, nhất là trong tiếng Anh Anh để chỉ các loại đồ làm từ len.
Ví dụ:
Pack your woolens – it’s snowing out there!
(Mang theo đồ len đi – ngoài kia đang có tuyết!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết