VIETNAMESE

cơ kỹ thuật

word

ENGLISH

technical mechanics

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl mɪˈkænɪks/

engineering mechanics

Cơ kỹ thuật là ngành nghiên cứu các nguyên lý và ứng dụng cơ học trong kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Cơ kỹ thuật giải thích các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật.

Technical mechanics explains fundamental engineering principles.

2.

Cơ kỹ thuật là nền tảng của giáo dục kỹ thuật.

Technical mechanics is a cornerstone of engineering education.

Ghi chú

Cơ kỹ thuật (Technical mechanics) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và khoa học ứng dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Statics – Tĩnh học Ví dụ: Statics is essential for analyzing the stability of bridges and buildings. (Tĩnh học rất cần thiết để phân tích độ ổn định của cầu và các tòa nhà.) check Dynamics – Động lực học Ví dụ: Dynamics helps engineers understand how vehicles accelerate and decelerate. (Động lực học giúp các kỹ sư hiểu cách các phương tiện tăng tốc và giảm tốc.) check Elasticity – Độ đàn hồi Ví dụ: Elasticity is a crucial property in the design of resilient materials. (Độ đàn hồi là một tính chất quan trọng trong thiết kế các vật liệu bền.)