VIETNAMESE

Hạ sách

Giải pháp cuối cùng

word

ENGLISH

Last resort

  
NOUN

/læst rɪˈzɔːrt/

Last resort

Hạ sách là cách làm không phải là lựa chọn tối ưu, thường là phương án cuối cùng.

Ví dụ

1.

Đó là hạ sách, nhưng chúng ta không còn sự lựa chọn nào khác.

Hạ sách này không phải là cách làm tốt nhất.

2.

That is the last resort, but we have no other choice.

This last resort is not the best solution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của last resort (hạ sách) nhé! check Final option – Lựa chọn cuối cùng Phân biệt: Final option là cách diễn đạt trực tiếp nghĩa hạ sách, chỉ phương án cuối cùng khi không còn lựa chọn khác. Ví dụ: They used force as a final option. (Họ sử dụng vũ lực như lựa chọn cuối cùng.) check Fallback plan – Phương án dự phòng Phân biệt: Fallback plan thường dùng để nói đến phương án không mong muốn, nhưng bắt buộc dùng – tương tự last resort. Ví dụ: Having a fallback plan is important in business. (Có phương án dự phòng là điều quan trọng trong kinh doanh.) check Desperate measure – Biện pháp bất đắc dĩ Phân biệt: Desperate measure mang nghĩa tiêu cực mạnh hơn last resort, thường là hành động trong tuyệt vọng. Ví dụ: Their strike was a desperate measure after failed negotiations. (Cuộc đình công là biện pháp bất đắc dĩ sau các cuộc thương lượng thất bại.) check Only choice left – Lựa chọn duy nhất còn lại Phân biệt: Only choice left là cách nói dễ hiểu, phổ thông để thay thế last resort. Ví dụ: Leaving the country was the only choice left. (Rời khỏi đất nước là lựa chọn duy nhất còn lại.)