VIETNAMESE
giẻ cùi
ENGLISH
red-billed blue magpie
/red bɪld bluː ˈmæɡpaɪ/
Giẻ cùi là loài chim thuộc họ quạ có mỏ đỏ và lông xanh biếc.
Ví dụ
1.
Giẻ cùi khoe bộ lông rực rỡ khi bay.
The red-billed blue magpie displays striking colors in flight.
2.
Một con giẻ cùi thu thập những vật sáng bóng cho tổ của nó.
A red-billed blue magpie collected shiny objects for its nest.
Ghi chú
Từ Red-billed blue magpie là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim học và động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Feather - Lông vũ
Ví dụ:
The red-billed blue magpie boasts vibrant feathers in blue and white.
(Giẻ cùi có bộ lông vũ rực rỡ màu xanh và trắng.)
Beak - Mỏ
Ví dụ:
A red-billed blue magpie is named for its striking red beak.
(Giẻ cùi được đặt tên theo chiếc mỏ đỏ nổi bật của nó.)
Nest - Tổ
Ví dụ:
The red-billed blue magpie builds its nest high in trees.
(Giẻ cùi xây tổ của nó trên cao trong các cây.)
Chatter - Tiếng líu lo
Ví dụ:
You can hear the red-billed blue magpie chatter in the forest.
(Bạn có thể nghe thấy giẻ cùi líu lo trong rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết