VIETNAMESE

ngói chiếu

ngói nổi

word

ENGLISH

projecting roof tile

  
NOUN

/prəˈdʒektɪŋ ruːf taɪl/

overhanging roof tile

Loại ngói được thiết kế để lộ ra, tạo điểm nhấn trang trí trên mái công trình.

Ví dụ

1.

Ngói chiếu tạo nên chiều sâu thị giác cho mặt ngoài của tòa nhà.

The projecting roof tile adds visual depth to the building’s façade.

2.

Kiểu ngói chiếu là dấu ấn của nghề làm ngói truyền thống.

This style of projecting roof tile is a hallmark of traditional craftsmanship.

Ghi chú

Từ projecting roof tile là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc truyền thốngvật liệu xây dựng mái. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Extended eave tile – Ngói nhô ra ở mái hiên Ví dụ: A projecting roof tile is an extended eave tile that juts out beyond the roof edge for drainage and aesthetics. (Ngói chiếu là loại ngói mái nhô ra khỏi mép mái, giúp thoát nước và tạo tính thẩm mỹ.) check Rain-diverting tile – Ngói điều hướng nước mưa Ví dụ: It serves as a rain-diverting tile protecting walls from runoff. (Có tác dụng điều hướng nước mưa, tránh nước chảy xuống tường.) check Ornamental roof piece – Mảnh ngói trang trí Ví dụ: Projecting roof tiles also function as ornamental roof pieces in temples and old houses. (Cũng đóng vai trò là mảnh ngói trang trí trong các công trình cổ.) check Traditional roof finish – Phần hoàn thiện mái truyền thống Ví dụ: They are part of the traditional roof finish in Southeast Asian architecture. (Là một phần của cấu trúc mái hoàn thiện trong kiến trúc truyền thống Đông Nam Á.)