VIETNAMESE

Cơ cấu

word

ENGLISH

mechanism

  
NOUN

/ˈmekəˌnɪzəm/

framework

Cơ cấu là một tổ hợp các phần tử cơ khí hoặc hệ thống để thực hiện chức năng nhất định.

Ví dụ

1.

Cơ cấu của chiếc đồng hồ rất phức tạp.

The mechanism of the watch is very intricate.

2.

Cơ cấu kiểm soát việc mở van.

The mechanism controls the opening of the valve.

Ghi chú

Mechanism là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mechanism nhé! check Nghĩa 1: Cách thức hoặc quy trình hoạt động Ví dụ: The mechanism of cell division is studied in biology. (Cơ chế phân chia tế bào được nghiên cứu trong sinh học.) check Nghĩa 2: Hệ thống hoặc quy trình dùng để đạt được mục đích cụ thể Ví dụ: The government introduced a mechanism to control inflation. (Chính phủ đã đưa ra một cơ chế để kiểm soát lạm phát.) check Nghĩa 3: Phản ứng hoặc quá trình trong cơ thể Ví dụ: Sweating is a mechanism to regulate body temperature. (Đổ mồ hôi là một cơ chế để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)