VIETNAMESE

Bột đá

word

ENGLISH

Stone powder

  
NOUN

/stoʊn ˈpaʊdər/

Từ 'bột đá' là vật liệu dạng bột được nghiền từ đá tự nhiên hoặc nhân tạo, dùng trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Nhà máy sử dụng bột đá để làm gạch lát.

The factory uses stone powder to make tiles.

2.

Bột đá được trộn với xi măng để tạo ra vữa.

Stone powder is mixed with cement to create mortar.

Ghi chú

Bột đá là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gravel - Sỏi Ví dụ: Gravel is commonly used in concrete mix for added strength. (Sỏi thường được sử dụng trong hỗn hợp bê tông để tăng cường độ bền.) check Sand - Cát Ví dụ: Sand is an essential component of mortar and concrete. (Cát là thành phần thiết yếu trong vữa và bê tông.) check Cement - Xi măng Ví dụ: Cement is the binding agent in concrete production. (Xi măng là chất kết dính trong sản xuất bê tông.) check Concrete mix - Hỗn hợp bê tông Ví dụ: The concrete mix includes cement, sand, gravel, and water. (Hỗn hợp bê tông bao gồm xi măng, cát, sỏi và nước.) check Asphalt mix - Hỗn hợp nhựa đường Ví dụ: Asphalt mix is used in road construction for paving. (Hỗn hợp nhựa đường được sử dụng trong xây dựng đường xá để trải bê tông.) check Mortar - Vữa Ví dụ: Mortar is used to bind bricks or stones together in construction. (Vữa được sử dụng để kết dính gạch hoặc đá trong xây dựng.)