VIETNAMESE

chồn hôi

chồn thối

word

ENGLISH

skunk

  
NOUN

/skʌŋk/

polecat

Chồn hôi là loài thú có tuyến tiết mùi hôi đặc trưng để tự vệ.

Ví dụ

1.

Chồn hôi phun mùi hôi khi bị đe dọa.

The skunk sprays a powerful odor when threatened.

2.

Chồn hôi phun chất phòng vệ hôi hám, khiến kẻ săn mồi nhanh chóng rút lui.

The skunk sprayed its pungent defense, making the predator retreat quickly.

Ghi chú

Từ Skunk là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcphòng vệ tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Scent-spraying mammal – Động vật có vú phun mùi Ví dụ: The skunk is a scent-spraying mammal known for its strong-smelling defense. (Chồn hôi là loài động vật có vú phun mùi để tự vệ, nổi tiếng với mùi hôi nồng.) check Black-and-white animal – Động vật đen trắng Ví dụ: Skunks are black-and-white animals easily recognized by their bold color pattern. (Chồn hôi là loài động vật có màu đen trắng dễ nhận biết nhờ hoa văn nổi bật.) check Nocturnal creature – Sinh vật sống về đêm Ví dụ: Skunks are nocturnal creatures that forage for insects, small animals, and plants. (Chồn hôi là loài sống về đêm, tìm kiếm thức ăn như côn trùng, động vật nhỏ và thực vật.) check Defensive sprayer – Loài phun mùi tự vệ Ví dụ: The skunk is a defensive sprayer that uses odor to deter predators. (Chồn hôi là loài phun mùi để tự vệ, xua đuổi kẻ thù bằng mùi hôi.)