VIETNAMESE
độc canh
ENGLISH
monoculture
/ˈmɒnəʊˌkʌltʃər/
"độc canh" là phương pháp canh tác chỉ trồng một loại cây trên cùng một diện tích đất.
Ví dụ
1.
Canh tác độc canh phổ biến ở khu vực này.
Monoculture farming is common in this region.
2.
Độc canh có thể giảm đa dạng sinh học.
Monoculture can reduce biodiversity.
Ghi chú
Monoculture là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Crop Rotation - Luân canh
Ví dụ:
Farmers practice crop rotation to reduce soil depletion.
(Nông dân thực hiện luân canh để giảm sự cạn kiệt dinh dưỡng của đất.)
Biodiversity - Đa dạng sinh học
Ví dụ:
Monoculture farming reduces biodiversity, making ecosystems more vulnerable.
(Canh tác độc canh làm giảm đa dạng sinh học, khiến hệ sinh thái dễ bị tổn thương hơn.)
Sustainable Agriculture - Nông nghiệp bền vững
Ví dụ:
Switching from monoculture to sustainable agriculture can benefit the environment.
(Chuyển từ độc canh sang nông nghiệp bền vững có thể mang lại lợi ích cho môi trường.)
Soil Degradation - Suy thoái đất
Ví dụ:
Prolonged monoculture often leads to soil degradation.
(Canh tác độc canh kéo dài thường dẫn đến suy thoái đất.)
Pest Infestation - Sự xâm nhiễm của sâu bệnh
Ví dụ:
Pest infestation is a common problem in monoculture farming systems.
(Sự xâm nhiễm của sâu bệnh là một vấn đề phổ biến trong các hệ thống canh tác độc canh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết