VIETNAMESE

vật liệu đầu vào

word

ENGLISH

input material

  
NOUN

/ˈɪnpʊt məˈtɪriəl/

Vật liệu đầu vào là nguyên liệu ban đầu được sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc chế biến.

Ví dụ

1.

Vật liệu đầu vào chất lượng cao đảm bảo sản phẩm cuối cùng tốt hơn.

High-quality input materials ensure better final products.

2.

Nhà máy nhập khẩu vật liệu đầu vào từ nước ngoài.

The factory imports input materials from overseas.

Ghi chú

Input Material là một thuật ngữ quan trọng trong sản xuất và quản lý vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ này nhé! check Use Input Material - Sử dụng vật liệu đầu vào Ví dụ: The factory uses input materials like steel and aluminum for production. (Nhà máy sử dụng các vật liệu đầu vào như thép và nhôm để sản xuất.) check Process Input Material - Xử lý vật liệu đầu vào Ví dụ: The machinery is designed to process input materials efficiently. (Máy móc được thiết kế để xử lý vật liệu đầu vào một cách hiệu quả.) check Select Input Material - Lựa chọn vật liệu đầu vào Ví dụ: Engineers carefully select input materials to ensure product quality. (Các kỹ sư cẩn thận lựa chọn vật liệu đầu vào để đảm bảo chất lượng sản phẩm.)