VIETNAMESE
phân nửa
một nửa
ENGLISH
half
/hæf/
one-half
Phân nửa là một nửa của một tổng thể.
Ví dụ
1.
Một nửa chiếc bánh đã được ăn trong bữa tiệc.
Half of the cake was eaten during the party.
2.
Một nửa chặng đường thật thư giãn.
Half of the journey was relaxing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ half khi nói hoặc viết nhé!
Cut in half - Chia làm đôi
Ví dụ:
The cake was cut in half for sharing.
(Chiếc bánh được chia làm đôi để chia sẻ.)
Half the price - Một nửa giá
Ví dụ:
This item is now available for half the price.
(Sản phẩm này hiện có giá chỉ bằng một nửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết