VIETNAMESE

sao la

-

word

ENGLISH

saola

  
NOUN

/saʊˈlɑː/

Asian unicorn

Sao la là loài thú móng guốc quý hiếm, được phát hiện ở Việt Nam với đặc điểm có hai sừng thẳng và dài.

Ví dụ

1.

Con sao la quý hiếm được phát hiện trong rừng rậm.

The rare saola was spotted in the dense forest.

2.

Các nhà bảo tồn nỗ lực bảo vệ loài sao la đang nguy cấp.

Conservationists work to protect the endangered saola.

Ghi chú

Từ Saola là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật hoang dãbảo tồn sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rare mammal – Động vật có vú quý hiếm Ví dụ: The saola is a rare mammal native to the Annamite Mountains of Vietnam and Laos. (Sao la là loài động vật có vú quý hiếm sống ở dãy Trường Sơn, Việt Nam và Lào.) check Asian unicorn – Kỳ lân châu Á Ví dụ: The saola is sometimes called the Asian unicorn due to its rarity and horns. (Sao la đôi khi được gọi là kỳ lân châu Á vì sự hiếm có và cặp sừng đặc trưng.) check Endangered species – Loài có nguy cơ tuyệt chủng Ví dụ: The saola is listed as an endangered species due to habitat loss and poaching. (Sao la được xếp vào danh sách loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và săn bắt trái phép.) check Elusive forest dweller – Sinh vật rừng khó phát hiện Ví dụ: The saola is an elusive forest dweller rarely seen in the wild. (Sao la là sinh vật sống trong rừng rất khó phát hiện ngoài tự nhiên.)