VIETNAMESE
góc quay cực
ENGLISH
polar rotation angle
/ˈpoʊlər roʊˈteɪʃən ˈæŋɡl/
Góc quay cực là góc quay trong hệ tọa độ cực, xác định vị trí trên mặt phẳng cực.
Ví dụ
1.
Góc quay cực được đo bằng độ.
The polar rotation angle is measured in degrees.
2.
Chúng tôi cần góc quay cực để thực hiện phép tính.
We need the polar rotation angle for the calculation.
Ghi chú
Góc quay cực là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học và cơ học quay. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Axis of Rotation - Trục quay
Ví dụ:
The Earth's axis of rotation affects its polar rotation angle.
(Trục quay của Trái Đất ảnh hưởng đến góc quay cực của nó.)
Pole Shift - Sự dịch chuyển cực
Ví dụ:
A pole shift can alter the polar rotation angle significantly.
(Sự dịch chuyển cực có thể làm thay đổi đáng kể góc quay cực.)
Gyroscope - Con quay hồi chuyển
Ví dụ:
A gyroscope is used to measure changes in the polar rotation angle.
(Con quay hồi chuyển được sử dụng để đo sự thay đổi trong góc quay cực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết