VIETNAMESE

nhố nhăng

ngớ ngẩn, giống hề

word

ENGLISH

clownish

  
ADJ

/ˈklaʊ.nɪʃ/

silly, ridiculous

Nhố nhăng là thái độ lố bịch hoặc không nghiêm túc.

Ví dụ

1.

Những hành động nhố nhăng của anh ấy khiến mọi người cười.

His clownish antics made everyone laugh.

2.

Bộ trang phục nhố nhăng khiến anh ta trở thành tâm điểm chú ý.

The clownish costume made him the center of attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clownish (nhố nhăng) nhé! check Silly – Ngớ ngẩn Phân biệt: Silly mô tả hành vi thiếu nghiêm túc, ngốc nghếch, gần với sắc thái đùa cợt quá mức của clownish. Ví dụ: His silly jokes made everyone laugh awkwardly. (Những trò đùa ngớ ngẩn của anh ta khiến mọi người cười gượng.) check Goofy – Lố bịch, hề hước Phân biệt: Goofy thường chỉ hành vi kỳ quặc, buồn cười theo cách vụng về – rất gần nghĩa với clownish. Ví dụ: He always makes goofy faces in photos. (Anh ấy luôn làm mặt hề khi chụp ảnh.) check Foolish – Ngu xuẩn Phân biệt: Foolish mang sắc thái tiêu cực hơn clownish, chỉ sự thiếu suy nghĩ, đôi khi cũng mang tính nhố nhăng. Ví dụ: It was foolish to ignore the warning signs. (Thật ngu xuẩn khi phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.) check Comical – Buồn cười Phân biệt: Comical mô tả điều gì đó gây cười, thường không có chủ đích, tương tự clownish về tác động. Ví dụ: His comical walk made everyone giggle. (Dáng đi buồn cười của anh ta khiến mọi người bật cười.)