VIETNAMESE

nhí

nhỏ, xíu

word

ENGLISH

tiny

  
ADJ

/ˈtaɪ.ni/

small, miniature

Nhí là từ miêu tả kích thước nhỏ hoặc sự dễ thương của trẻ nhỏ.

Ví dụ

1.

Con mèo nhí vừa vặn trong lòng bàn tay tôi.

The tiny kitten fit perfectly in the palm of my hand.

2.

Cô ấy tìm thấy một món đồ nhí trên mặt đất.

She found a tiny piece of jewelry on the ground.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tiny (nhí) nhé! check Miniature – Thu nhỏ Phân biệt: Miniature mô tả thứ gì đó có kích thước rất nhỏ so với bình thường, sát nghĩa “nhí”. Ví dụ: They built a miniature version of the Eiffel Tower. (Họ xây một phiên bản thu nhỏ của tháp Eiffel.) check Petite – Nhỏ nhắn Phân biệt: Petite thường dùng để mô tả vóc dáng nhỏ, gọn, thường áp dụng cho người hoặc đồ vật thời trang. Ví dụ: She wore a petite dress that suited her figure. (Cô ấy mặc chiếc váy nhỏ nhắn hợp với vóc dáng.) check Minuscule – Nhỏ xíu Phân biệt: Minuscule mang sắc thái học thuật hơn “tiny”, mô tả thứ gì cực kỳ nhỏ về kích thước. Ví dụ: The chances of error are minuscule. (Khả năng xảy ra lỗi là rất nhỏ.)