VIETNAMESE
chim tước mào vàng
chim kim quang
ENGLISH
goldcrest
/ˈɡəʊldkrest/
Chim tước mào vàng là loài chim nhỏ nhất châu Âu, có mào màu vàng cam trên đầu.
Ví dụ
1.
Chim tước mào vàng nhỏ bé nhảy nhót giữa các cành cây.
The tiny goldcrest flits through the branches.
2.
Chim tước mào vàng nhỏ bé thăng bằng tinh tế trên những cành cây mảnh mai nhất khi kiếm ăn.
The tiny goldcrest balanced delicately on the thinnest twigs while feeding.
Ghi chú
Từ Goldcrest là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim nhỏ châu Âu và chim rừng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tiny forest bird – Chim rừng nhỏ bé
Ví dụ:
The goldcrest is a tiny forest bird known as the smallest bird in Europe.
(Chim tước mào vàng là loài chim rừng nhỏ bé nhất châu Âu.)
Crested songbird – Chim hót có mào
Ví dụ:
Goldcrests are crested songbirds with a bright golden stripe on the head.
(Chim tước mào vàng là loài chim hót có dải màu vàng nổi bật trên đầu.)
Insectivorous bird – Chim ăn côn trùng
Ví dụ:
Goldcrests are insectivorous birds that flit through branches in search of prey.
(Chim tước mào vàng là loài chim ăn côn trùng, nhanh nhẹn tìm mồi giữa các cành cây.)
Hardy woodland bird – Chim rừng chịu lạnh tốt
Ví dụ:
The goldcrest is a hardy woodland bird that survives even in cold climates.
(Chim tước mào vàng là loài chim rừng chịu lạnh giỏi, sống được ở vùng khí hậu lạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết