VIETNAMESE

những

nhiều, một số

word

ENGLISH

many

  
PRONOUN
  
NOUN
  
ADJ

/ˈmɛ.ni/

several, numerous

Những là từ dùng để chỉ số nhiều hoặc liệt kê.

Ví dụ

1.

Có rất nhiều cơ hội phát triển trong lĩnh vực này.

There are many opportunities for growth in this field.

2.

Cô ấy có rất nhiều bạn bè ủng hộ trong những lúc cần thiết.

She has many friends who support her in times of need.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của many (những) nhé! check Numerous – Nhiều Phân biệt: Numerous là từ trang trọng, chỉ số lượng lớn, tương đương với “many”. Ví dụ: There are numerous reasons to support this plan. (Có rất nhiều lý do để ủng hộ kế hoạch này.) check Countless – Vô số Phân biệt: Countless mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh số lượng quá nhiều để đếm. Ví dụ: She has received countless awards for her work. (Cô ấy đã nhận được vô số giải thưởng cho công việc của mình.) check Various – Đa dạng Phân biệt: Various nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú chứ không chỉ là số lượng nhiều. Ví dụ: They offer various options for customers to choose from. (Họ đưa ra nhiều lựa chọn khác nhau cho khách hàng.)