VIETNAMESE
đổi khác
thay đổi
ENGLISH
Change
/tʃeɪndʒ/
transform
“Đổi khác” là thay đổi thành một trạng thái khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy đổi khác hoàn toàn kiểu tóc.
She changed her hairstyle completely.
2.
Căn phòng đổi khác sau khi cải tạo.
The room changed after renovation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của change (đổi khác) nhé!
Alter – Thay đổi nhẹ
Phân biệt:
Alter thường là thay đổi nhỏ trong cấu trúc hoặc hình thức.
Ví dụ:
You can alter the settings anytime.
(Bạn có thể thay đổi cài đặt bất cứ lúc nào.)
Transform – Biến đổi hoàn toàn
Phân biệt:
Transform mang nghĩa thay đổi triệt để về hình dạng, bản chất.
Ví dụ:
The city has transformed over the years.
(Thành phố đã thay đổi rất nhiều qua các năm.)
Modify – Điều chỉnh
Phân biệt:
Modify dùng khi thay đổi có kiểm soát và có mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
You should modify your approach slightly.
(Bạn nên điều chỉnh cách tiếp cận một chút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết