VIETNAMESE

Bu lông liên kết

word

ENGLISH

Connecting bolt

  
NOUN

/kəˈnɛktɪŋ boʊlt/

Từ 'bu lông liên kết' là chi tiết cơ khí dùng để kết nối các bộ phận với nhau.

Ví dụ

1.

Bu lông liên kết cố định hai tấm kim loại.

The connecting bolt secures the two metal plates.

2.

Bu lông liên kết chắc chắn đảm bảo sự ổn định của kết cấu.

A strong connecting bolt ensures structural stability.

Ghi chú

Bu lông liên kết là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Anchor bolt – Bu lông neo Ví dụ: Anchor bolts are used to secure structural elements to a foundation. (Bu lông neo được sử dụng để cố định các thành phần kết cấu vào nền móng.) check Expansion bolt – Bu lông nở Ví dụ: Expansion bolts expand as they are tightened, providing a strong hold. (Bu lông nở giãn ra khi siết chặt, tạo ra một lực giữ mạnh mẽ.) check Hex bolt – Bu lông lục giác Ví dụ: Hex bolts are commonly used in construction for securing steel plates. (Bu lông lục giác được sử dụng phổ biến trong xây dựng để cố định các tấm thép.) check Eye bolt – Bu lông mắt Ví dụ: Eye bolts are designed to attach a loop or eye for lifting. (Bu lông mắt được thiết kế để gắn một vòng hoặc mắt để nâng.)